Search Results for "biệt"
U+522B:
别
- biết, biệt
- to know
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 1
Examples
đặc biệt - special; unusual
Grade 2
phân biệt - to distinguish, to discern, to discriminate
Grade 4
khác biệt - different, unequal
Grade 4
biệt - 【separate, other】*
Grade 1
tạm biệt - goodbye
Grade 0