Search Results for "lang"
U+5ECA:
廊
- làng,
lang
- village
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
tiếng - sound; noise;
lang
uage
Grade 2
ngôn ngữ -
lang
uage
Grade 4
hán - 【Chinese; Chinese
lang
uage】*
Grade 4
ngữ - 【
lang
uage】*
Grade 4
tiếng nói -
lang
uage, tongue
Grade 4
lang
- 【corridor】*
Grade 2
hành
lang
- corridor, passage, gallery
Grade 0
quốc ngữ - national
lang
uage; national script
Grade 0
tiếng anh - english (
lang
uage)
Grade 0
tiếng pháp - french (
lang
uage)
Grade 0
tiếng nhật - japanese (
lang
uage)
Grade 0
tiếng trung quốc - chinese (
lang
uage)
Grade 0
tiếng đức - german (
lang
uage)
Grade 0
tiếng ý - italian (
lang
uage)
Grade 0
tiếng mỹ - american english (
lang
uage)
Grade 0
tiếng Trung - Chinese (
lang
uage)
Grade 0
tiếng việt - vietnamese (
lang
uage)
Grade 0
ngữ hệ - family of
lang
uages
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5ECA:
廊
- lang
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+90CE:
郎
- lang
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me