Search Results for "lang"


U+5ECA: - làng, lang - village
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

㗂
tiếng - sound; noise; language Grade 2
言語
ngôn ngữ - language Grade 4
漢
hán - 【Chinese; Chinese language】* Grade 4
語
ngữ - 【language】* Grade 4
㗂呐
tiếng nói - language, tongue Grade 4
廊
lang - 【corridor】* Grade 2
行廊
hành lang - corridor, passage, gallery Grade 0
國語
quốc ngữ - national language; national script Grade 0
㗂英
tiếng anh - english (language) Grade 0
㗂法
tiếng pháp - french (language) Grade 0
㗂日
tiếng nhật - japanese (language) Grade 0
㗂中國
tiếng trung quốc - chinese (language) Grade 0
㗂德
tiếng đức - german (language) Grade 0
㗂意
tiếng ý - italian (language) Grade 0
㗂美
tiếng mỹ - american english (language) Grade 0
㗂中
tiếng Trung - Chinese (language) Grade 0
㗂越
tiếng việt - vietnamese (language) Grade 0
語系
ngữ hệ - family of languages Grade 0


Results From Unicode.org

廊 U+5ECA: - lang
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
郎 U+90CE: - lang
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY