Search Results for "loại"
U+985E:
類
- loại
- class, group, kind, category
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
Examples
loại - class, group, kind, category
Grade 2
nhân loại - mankind, humanity, human race
Grade 4
nhân loại học - anthropology
Grade 0
phân loại - to classify; classification
Grade 0
phân loại học - taxonomy, systematics
Grade 0
phẩm loại - grade, quality
Grade 0
Results From Unicode.org
U+985E: 類 - loại
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY