Search Results for "mới"


U+3D4B: - mới - new; fresh
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 1

Examples

㵋
mới - new; fresh Grade 1
㵋低
mới đây - recently, lately, just now Grade 4
𢷮㵋
đổi mới - to innovate, to renovate Grade 4
祝𢜠𢆥㵋
chúc mừng năm mới - happy new year! Grade 0


Results From Unicode.org

𡤓 U+21913: 𡤓 - mới
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
𡤔 U+21914: 𡤔 - mới
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY