đây  –  here; this
Frequency #87
Grade2
Strokes7
Radical ⼈ [9.5]
IPA [ ɗə̆j˧ ] north   [ ɗə̆j˧ ] south
IDS ⿰亻氐
Unicode: U+4F4E -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2đây đây  here; this


Grade 3𠓀trước đây trước đây  before, previously


Grade 4mới đây mới đây  recently, lately, just now


Grade 4𣇞giờ đây giờ đây  now; nowadays


Grade 0𡢐sau đây sau đây  hereafter, following


Grade 0đâu đây đâu đây  somewhere


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đây
Cantonese dai1
Hangul
HanyuPinlu dī(664)
HanyuPinyin 10137.040:dī
JapaneseKun HIKUI
JapaneseOn TEI
Korean CE
Mandarin
Tang *dei dei
XHC1983 0229.090:dī
Definition (Chinese) low; to lower, hang, bend, bow

Occurrences of

đây1


1 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940