Search Results for "ngoại"


U+5916: - ngoài, ngoại - out; outside; external
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

外
ngoại - maternal grandmother; 【outside, external】* Grade 2
海外
hải ngoại - abroad, overseas Grade 4
外國
ngoại quốc - alien, foreign country Grade 4
婆外
ngoại - maternal grandmother Grade 0


Results From Unicode.org

外 U+5916: - ngoại
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY