Search Results for "phân"
U+5206:
分
- phần,
phân
- part, portion, piece (of a whole)
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
phân
- centimeter; to separate
Grade 2
phân
biệt - to distinguish, to discern, to discriminate
Grade 4
phân
chia - to divide
Grade 0
phân
bố - to distribute, to dispose
Grade 0
phân
loại - to classify; classification
Grade 0
phân
loại học - taxonomy, systematics
Grade 0
phân
lớp - subclass
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5206:
分
- phân
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+574B:
坋
- phân
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+7CDE:
糞
- phân
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+7D1B:
紛
- phân
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+25F61:
𥽡
- phân
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me