Search Results for "sản"


U+7523: - sản - [to give birth]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 0

Examples

遺産
di sản - heritage Grade 3
産出
sản xuất - to produce, to manufacture Grade 3
産品
sản phẩm - product Grade 3
共産
cộng sản - communist Grade 4
産
sản - 【to give birth】* Grade 0
特産
đặc sản - (regional) specialty Grade 0
産婦
sản phụ - woman in childbirth Grade 0


Results From Unicode.org

産 U+7523: - sản
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY