Search Results for "sản"
U+7523:
産
-
sản
- [to give birth]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 0
Examples
di
sản
- heritage
Grade 3
sản
xuất - to produce, to manufacture
Grade 3
sản
phẩm - product
Grade 3
cộng
sản
- communist
Grade 4
sản
- 【to give birth】*
Grade 0
đặc
sản
- (regional) specialty
Grade 0
sản
phụ - woman in childbirth
Grade 0
Results From Unicode.org
U+7523:
産
- sản
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me