Search Results for "số"
U+6570:
数
-
số
- number; fate
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
số
- number; fate
Grade 2
số
lượng - quantity
Grade 4
cây
số
- milestone; kilometer
Grade 4
dân
số
- population
Grade 4
chỉ
số
- index, index number
Grade 0
số
ít - singular; minority
Grade 0
số
liệu - data
Grade 0
hệ
số
- coefficient, factor
Grade 0
doanh
số
- turnover
Grade 0
chỉ
số
kinh tế - economic index
Grade 0
tốt
số
- fortunate, lucky
Grade 0
đủ
số
- complete, full
Grade 0
số
đen - bad luck, misfortune
Grade 0
trúng
số
- to win (a lottery)
Grade 0
duyên
số
- predestined fate
Grade 0
Results From Unicode.org
U+6578:
數
- số
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+25408:
𥐈
- số
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me