Search Results for "tại"


U+5728: - tại - at, in; because, because of
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 1

Examples

在
tại - at, in; because, because of Grade 1
在牢
tại sao - why Grade 3
現在
hiện tại - at present; present, modern, nowadays Grade 4
在𡊲
tại chỗ - right away, immediately, on the spot Grade 0
在爲
tại vì - because Grade 0
内在
nội tại - immanent, inherent, innate, intrinsic Grade 0


Results From Unicode.org

在 U+5728: - tại
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY