Search Results for "tối"
U+6700:
最
- tối
- night; dark; obscure; [extremely, exceedingly]
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 3
Examples
tối - night; dark; obscure; 【extremely, exceedingly】*
Grade 3
tối đa - maximum, maximal
Grade 4
tối thiểu - minimum, minimal
Grade 4
buổi tối - evening
Grade 0
tối cao - supreme, top-level, utmost
Grade 0
tối nghĩa - obscure
Grade 0
tối hậu - final, last, ultimate
Grade 0
tối hậu thư - ultimatum
Grade 0
tối ngày - all day long, day and night
Grade 0
ban tối - at night
Grade 0
đen tối - dark, deep black
Grade 0
Results From Unicode.org
U+6700: 最 - tối
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+232C1: 𣋁 - tối
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY