Search Results for "tổng"


U+7E3D: - tổng - [altogether]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

總
tổng - 【altogether】* Grade 2
總共
tổng cộng - in total, altogether Grade 4
總結
tổng kết - to sum up, to conclude; summary Grade 0
總領事
tổng lãnh sự - consul general Grade 0
總面積
tổng diện tích - total area Grade 0


Results From Unicode.org

總 U+7E3D: - tổng
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY