Search Results for "tháng"
U+23383:
𣎃
-
tháng
- month
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
tháng
- month
Grade 2
ngày
tháng
- date, date specification
Grade 3
đầu
tháng
- beginning of the month
Grade 0
tháng
tư - april
Grade 0
đầy
tháng
- one month old (age of a baby)
Grade 0
Results From Unicode.org
U+23383:
𣎃
- tháng
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me