Search Results for "thư"
U+66F8:
書
-
thư
, thơ - letter; [book]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
thư
- letter; 【book】*
Grade 2
thư
điện tử - E-mail
Grade 0
cân
thư
- letter balance
Grade 0
giấy viết
thư
- letter paper
Grade 0
hộp
thư
- post office box
Grade 0
tối hậu
thư
- ultimatum
Grade 0
chúc
thư
- testament, will
Grade 0
Results From Unicode.org
U+59D0:
姐
- thư
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+66F8:
書
- thư
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+75BD:
疽
- thư
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+8212:
舒
- thư
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+96CC:
雌
- thư
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me