điện  –  electricity
Frequency #437
Grade3
Strokes13
Radical ⾬ [173.5]
IPA [ ɗiəŋ˨˩ˀ ] north   [ ɗiəŋ˩˧ ] south
IDS ⿱雨⿻日乚
Unicode: U+96FB -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3điện điện  electricity


Grade 4điện tử điện tử  electron; electronic


Grade 0dẫn điện dẫn điện  current carrying, conducting, live (electric)


Grade 0đèn điện đèn điện  electric light; electric lamp


Grade 0dây điện dây điện  electric cable, power line, current line


Grade 0thư điện tử thư điện tử  E-mail


Community Contributions

Grade 3điện thoại điện thoại  telephone, phone
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese din6
Hangul
HanyuPinlu diàn(1775)
HanyuPinyin 64060.010:diàn
JapaneseKun INAZUMA
JapaneseOn DEN TEN
Korean CEN
Mandarin diàn
Tang *dhèn
XHC1983 0243.061:diàn
Definition (Chinese) electricity, electric; lightning