Search Results for "thủ"
U+624B:
手
-
thủ
- [hand]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
U+9996:
首
-
thủ
- [head]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
thủ
- 【head】*
Grade 3
thủ
- 【hand】*
Grade 3
thủ
tướng - chief officer; prime minister
Grade 4
thủ
đô - capital (city)
Grade 4
trợ
thủ
- assistant, helper, supporter
Grade 0
thủ
trưởng - chief officer
Grade 0
bộ
thủ
- characer radical
Grade 0
Results From Unicode.org
U+53D6:
取
- thủ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+624B:
手
- thủ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+9996:
首
- thủ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me