Search Results for "thủ"


U+624B: - thủ - [hand]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3
U+9996: - thủ - [head]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

首
thủ - 【head】* Grade 3
手
thủ - 【hand】* Grade 3
首將
thủ tướng - chief officer; prime minister Grade 4
首都
thủ đô - capital (city) Grade 4
助手
trợ thủ - assistant, helper, supporter Grade 0
首長
thủ trưởng - chief officer Grade 0
部首
bộ thủ - characer radical Grade 0


Results From Unicode.org

取 U+53D6: - thủ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
手 U+624B: - thủ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
首 U+9996: - thủ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY