Search Results for "tiết"
U+7BC0:
節
-
tiết
, tết - festival, holiday
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
chi
tiết
- detail
Grade 4
tiết
- 【segment, part】*
Grade 3
thời
tiết
- weather
Grade 4
tiết
mục - program item
Grade 0
đa âm
tiết
- polysyllabic
Grade 0
phát
tiết
- to appear, to display, to show up
Grade 0
Results From Unicode.org
U+7BC0:
節
- tiết
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me