Search Results for "tiết"


U+7BC0: - tiết, tết - festival, holiday
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

枝節
chi tiết - detail Grade 4
節
tiết - 【segment, part】* Grade 3
時節
thời tiết - weather Grade 4
節目
tiết mục - program item Grade 0
多音節
đa âm tiết - polysyllabic Grade 0
發節
phát tiết - to appear, to display, to show up Grade 0


Results From Unicode.org

節 U+7BC0: - tiết
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY