| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 𢆥 | năm | |||
| 𠬠𠦳 | một nghìn | |||
| 𠃩 | chín | |||
| 𤾓 | trăm | |||
| 𨑮 | mười | |||
| 𦊚 | bốn | |||
| 边 | bên | |||
| 洲歐 | châu âu | |||
| 空别 | không biết | |||
| 𨖲高 | lên cao | |||
| 局戰 | cuộc chiến | |||
| 局𠁀 | cuộc đời | |||
| 𡢐 | sau | |||
| 固𠬠空𠄩 | có một không hai | |||
| 越 | việt | |||
| 𠇍𠦳 | mấy nghìn | |||
| 喑ヌ | ầm ầm |