| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
			
			 
			
		
		 | 𦓡 | mà | |||
			
			 
			
		
		 | 歐洲 | âu châu | |||
			
			 
			
		
		 | 悲𣇞 | bây giờ | |||
			
			 
			
		
		 | 䀡 | xem | |||
			
			 
			
		
		 | 固 | có | |||
			
			 
			
		
		 | 𨖲 | lên | |||
			
			 
			
		
		 | 𥙩𠳒 | lấy lời | |||
			
			 
			
		
		 | 世界 | thế giới | |||
			
			 
			
		
		 | 呐 | nói | |||
			
			 
			
		
		 | 影響 | ảnh hưởng | |||
			
			 
			
		
		 | 次𠄩 | thứ hai | |||
			
			 
			
		
		 | 沛羅 | phải là | |||
			
			 
			
		
		 | 扒頭 | bắt đầu | |||
			
			 
			
		
		 | 自 | từ | |||
			
			 
			
		
		 | 世紀 | hế kỷ | |||
			
			 
			
		
		 | 𨑮𠃩 | mười chín | |||
			
			 
			
		
		 | 渃越南 | nước Việt Nam | |||
			
			 
			
		
		 | 渃法 | nước Pháp | |||
			
			 
			
		
		 | 𠬠𣈜 | một ngày | |||
			
			 
			
		
		 | 碎 | tôi | |||
			
			 
			
		
		 | 𢪀𦤾 | nghĩ đến | |||
			
			 
			
		
		 | 𦓡 | mà | |||
			
			 
			
		
		 | 亞洲 | á châu |