mà  –  but
Frequency #33
Grade1
Strokes17
Radical ⽽ [126.11]
IPA [ maː˨˩ ] north   [ maː˩ ] south
IDS ⿸麻而
Common Form:
Unicode: U+264E1 - 𦓡  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𦓡mà but


Grade 4𦓡vậy mà vậy mà  but; however


Grade 0𦓡nhưng mà nhưng mà  but


Grade 0𦓡mà thôi mà thôi  only, merely, just, not more than


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese

Occurrences of 𦓡

người mà có phước1

𠊛

𠊛𦓡
2

𦓡
2

𦓡
nhưng mà3


4

𦓡
5

𦓡
5

𦓡
5

𦓡
5

𦓡
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
5 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940