Year: 1901, Page: 8, Total Pages: 11
𡦂
chữ
page 8/11
| previous page
| next page
|
Exact |
Better written as |
Pronounciation |
Comment |
|
| 英㛪如蹎如𢬣 |
偀㛪如蹎如𢬣 |
anh em như chân như tay |
|
|
| 𠰘咹𠰘㕵 |
|
miệng ăn miệng uống |
|
|
| 𠊛麻固福 |
𠊛𦓡固福 |
người mà có phước |
|
|
| 渚固 |
𣗓固 |
chưa có |
|
|
| 欺𠚢 |
欺𦋦 |
khi ra |
|
|
| 𡦂 |
|
chữ |
|
|