bắc  –  north; northern
Frequency #267
Grade2
Strokes5
Radical ⼔ [21.3]
IPA [ ɓăk̚˧˥ ] north   [ ɓăk̚˥ ] south
IDS ⿰③匕
Unicode: U+5317 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2bắc bắc  north; northern


Grade 0Bắc Kỳ Bắc Kỳ  Tonkin


Grade 0Bắc Mỹ Bắc Mỹ  North America


Grade 0miền bắc miền bắc  northern region; northern Vietnam


Grade 0𧆄thuốc bắc thuốc bắc  Chinese herbs


Grade 0𪰂phía bắc phía bắc  north, to the north


Community Contributions

Grade 0Bắc Kinh Bắc Kinh  Beijing, Peking
edit

Grade 0Bắc Băng Dương Bắc Băng Dương  Arctic Ocean
edit

Grade 0Vịnh Bắc Bộ Vịnh Bắc Bộ  Gulf of Tonkin
edit

Grade 0𣋀Sao Bắc Đẩu Sao Bắc Đẩu  Big Dipper
edit

Grade 0𣋀Sao Bắc cực Sao Bắc cực  North Star,Polaris
edit

Grade 0Bắc Đẩu thất tinh Bắc Đẩu thất tinh  Big Dipper
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese baak1 bak1
Hangul 배 북
HanyuPinlu běi(726)
HanyuPinyin 10262.040:bèi,běi
JapaneseKun KITA NIGERU
JapaneseOn HOKU HAI
Korean PWUK PEY
Mandarin běi
Tang *bək
XHC1983 0045.050:běi
Definition (Chinese) north; northern; northward