chị  –  sister; young woman
Frequency #154
Grade2
Strokes8
Radical ⼥ [38.5]
IPA [ ci˨˩ˀ ] north   [ ci˩˧ ] south
IDS ⿰女巿
[+]
Unicode: U+59C9 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2chị chị  sister; young woman


Grade 4chị em chị em  sisters; siblings


Grade 4anh chị anh chị  elder brother and elder sister


Grade 0anh chị em anh chị em  brothers and sisters, siblings


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chị
Cantonese zi2
Hangul
JapaneseKun ANE
JapaneseOn SHI
Korean CA
Mandarin
Definition (Chinese) elder sister

Occurrences of

chị em1




hai chị2

𠄩
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909