vàng  –  gold; yellow
Frequency #321
Grade2
Strokes20
Radical ⾦ [167.12]
IPA [ vaːŋ˨˩ ] north   [ jaːŋ˩ ] south
IDS ⿰金黄
[+]
Unicode: U+9404 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2vàng vàng  gold; yellow


Grade 0bạn vàng bạn vàng  very dear friend


Grade 0西vàng tây vàng tây  gold and copper alloy


Grade 0𩵜cá vàng cá vàng  goldfish


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese bịt vàng
Cantonese waang4 wong4
Hangul
HanyuPinyin 64254.080:huáng
JapaneseOn KOU OU
Korean HOYNG
Mandarin huáng
XHC1983 0497.010:huáng
Definition (Chinese) bell

Occurrences of

đá vàng1

𥒥
cửa vàng2

𨷶
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937