tên  –  name
Frequency #144
Grade2
Strokes12
Radical ⼝ [30.9]
IPA [ ten˧ ] north   [ təːn˧ ] south
IDS ⿺先名
Other Variants: 𠸛
Unicode: U+20E1C - 𠸜  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𠸜tên tên  name


Grade 4𠸜tên gọi tên gọi  name


Grade 4𠸜đặt tên đặt tên  to name, to give a name


Grade 0𠸜tên tục tên tục  birth name


Grade 0𠸜tên họ tên họ  family name; last name


Grade 0𨖅𠸜sang tên sang tên  to transfer


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese tên

Occurrences of 𠸜

tên là1

𠸜𪜀

𠸜
tên2

𠸜
tên là Cát3


𠸜𪜀
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940