gần  –  near; nearly, almost
Frequency #232
Grade2
Strokes11
Radical ⾙ [154.4]
IPA [ ɣə̆n˨˩ ] north   [ ɣə̆ŋ˩ ] south
IDS ⿰貝斤
Unicode: U+27D46 - 𧵆  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𧵆gần gần  near; nearly, almost


Grade 0𧵆gần xa gần xa  near and far, everywhere


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese gần

Occurrences of 𧵆

gần thầy gần bạn1

𧵆𧵆

𧵆𧵆
gần gặp nhau2

𧵆

𧵆
gần nay3

𧵆𫢩
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937