thế (also: thể)
world; era
Frequency #130
Grade2
Strokes5
Radical ⼀ [1.4]
IPA [ tʰe˧˥ ] north   [ tʰe˥ ] south
IDS
Unicode: U+4E16 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2thế thế  world; era


Grade 2thế giới thế giới  world


Grade 0thế sự thế sự  world affairs


Grade 0thế tục thế tục  profane, secular, mundane


Grade 0thế kỷ thế kỷ  century


Community Contributions

Grade 0Tân Thế Giới Tân Thế Giới  the New World
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese thế
Cantonese sai3
Hangul
HanyuPinlu shì(1238)
HanyuPinyin 10014.060:shì
JapaneseKun YO
JapaneseOn SE SEI
Korean SEY
Mandarin shì
Tang *shiɛì shiɛì
XHC1983 1050.060:shì
Definition (Chinese) generation; world; era

Occurrences of

thế giới1


hế kỷ1


1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914