đại  –  【era, generation】*
Frequency #277
Grade2
Strokes5
Radical ⼈ [9.3]
IPA [ ɗaːj˨˩ˀ ] north   [ ɗaːj˩˧ ] south
IDS ⿰亻弋
Unicode: U+4EE3 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2đại đại  【era, generation】*


Grade 3hiện đại hiện đại  contemporary, modern times


Grade 4thời đại thời đại  era, age


Grade 0triều đại triều đại  dynasty


Grade 0cận đại cận đại  modern (times)


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đại
Cantonese doi6
Hangul
HanyuPinlu dài(1881)
HanyuPinyin 10113.050:dài
JapaneseKun KAWARU YO SHIRO
JapaneseOn DAI TAI
Korean TAY
Mandarin dài
Tang *dhəì dhəì
XHC1983 0205.040:dài
Definition (Chinese) replace, replacement (of person or generation); era, generation