thầy  –  teacher, master; father, dad
Frequency #520
Grade3
Strokes12
Radical ⼈ [9.9]
IPA [ tʰə̆j˨˩ ] north   [ tʰə̆j˩ ] south
IDS ⿰亻柴
Unicode: U+5068 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3thầy thầy  teacher, master; father, dad


Grade 0thầy giáo thầy giáo  schoolmaster


Grade 0thầy chùa thầy chùa NN buddhist temple bonze


Grade 0𧆄thầy thuốc thầy thuốc  physician, doctor


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese thày
Cantonese ci1 zi1
HanyuPinyin 10202.070:cī
JapaneseKun SOROWANAI
JapaneseOn SHI
Korean CHI
Mandarin
Definition (Chinese) uneven

Occurrences of

gần thầy gần bạn1

𧵆𧵆

𧵆𧵆
thầy2




thầy cứ ra2

𦋦

𦋦
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940