xuất  –  【to go out; to produce】*
Frequency #1751
Grade4
Strokes5
Radical ⼐ [17.3]
IPA [ sʷə̆t̚˧˥ ] north   [ sʷə̆ŋ˥ ] south
IDS ⿱屮凵
Unicode: U+51FA -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4xuất xuất   【to go out; to produce】*


Grade 2xuất bản xuất bản  to publish


Grade 3xuất hiện xuất hiện  to appear; appearance


Grade 3sản xuất sản xuất  to produce, to manufacture


Grade 4đề xuất đề xuất  to put forward (for discussion)


Grade 0xuất khẩu xuất khẩu  export; to export


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese xuất
Cantonese ceot1
Hangul
HanyuPinlu chū(6753)
HanyuPinyin 10307.080:chū
JapaneseKun DERU DASU
JapaneseOn SHUTSU SUI
Korean CHWUL CHWU
Mandarin chū
Tang *chuit
XHC1983 0155.030:chū
Definition (Chinese) go out, send out; stand; produce