thay  –  to change, to replace
Frequency #699
Grade3
Strokes5
Radical ⼝ [30.2]
IPA [ tʰăj˧ ] north   [ tʰăj˧ ] south
IDS ⿱厶口
Unicode: U+53F0 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3thay thay  to change, to replace


Grade 3𢷮thay đổi thay đổi  to change, to modify


Grade 4thay vì thay vì  instead of


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese thai
Cantonese ji4 toi4
Hangul
HanyuPinlu tái(530)
HanyuPinyin 10575.020:yí,tái,sì
JapaneseKun UTENA YOROKOBU
JapaneseOn DAI TAI I
Korean THAY I
Mandarin tái
Tang *təi
XHC1983 1108.010:tāi 1108.070:tái
Definition (Chinese) platform; unit; term of address

Occurrences of

thay đổi1

𢬭
thay đổi2

𢬭

𢷮
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925