quốc  –  【country, nation】*
Frequency #159
Grade2
Strokes11
Radical ⼞ [31.8]
IPA [ kʷə̆u̯k͡p̚˧˥ ] north   [ kʷə̆u̯k͡p̚˥ ] south
IDS ⿴囗或
Other Variants:
Unicode: U+570B -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2quốc quốc   【country, nation】*


Grade 2quốc gia quốc gia  nation, country, state


Grade 3quốc tế quốc tế  international


Grade 4quốc hội quốc hội  national assembly


Grade 4tổ quốc tổ quốc  fatherland


Grade 4ngoại quốc ngoại quốc  alien, foreign country


Grade 4quốc phòng quốc phòng  national defence


Grade 0quốc ngữ quốc ngữ  national language; national script


Grade 0trung quốc trung quốc  China; chinese


Grade 0quốc doanh quốc doanh  state-run, state-managed


Grade 0anh quốc anh quốc  United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, England (colloquial)


Grade 0tiếng trung quốc tiếng trung quốc  chinese (language)


Grade 0đế quốc đức đế quốc đức NONE German Empire


Grade 0vương quốc anh vương quốc anh  Kingdom of England


Community Contributions

Grade 0Vương quốc Đan Mạch Vương quốc Đan Mạch  Kingdom of Denmark
edit

Grade 0西Vương Quốc Tây Ban Nha Vương Quốc Tây Ban Nha  Kingdom of Spain
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese quốc
Cantonese gwok3
Hangul
HanyuPinlu guó(6416)
HanyuPinyin 10720.090:guó
JapaneseKun KUNI
JapaneseOn KOKU
Korean KWUK
Mandarin guó
Tang *guək
XHC1983 0423.011:guó
Definition (Chinese) nation, country, nation-state

Occurrences of

quốc ngữ1


ra ngoại quốc2

𫥨

𫥨
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925