ngoài (also: ngoại)
out; outside; external; maternal grandmother; 【outside, external】*
Frequency #212
Grade2
Strokes5
Radical ⼣ [36.2]
IPA [ ŋʷaːj˨˩ ] north   [ ŋʷaːj˩ ] south
IDS ⿰夕卜
Unicode: U+5916 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2ngoài ngoài  out; outside; external


Grade 2ngoại ngoại  maternal grandmother; 【outside, external】*


Grade 3nước ngoài nước ngoài  abroad; foreign country


Grade 4bên ngoài bên ngoài  outside, outer, exterior


Grade 4hải ngoại hải ngoại  abroad, overseas


Grade 4ngoại quốc ngoại quốc  alien, foreign country


Grade 0ngoài giao ngoài giao  diplomacy


Grade 0bà ngoại bà ngoại  maternal grandmother


Grade 0𠰘ngoài miệng ngoài miệng  lip service


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese ngoại
Cantonese ngoi6 oi6
Hangul
HanyuPinlu wài(2233)
HanyuPinyin 20860.010:wài
JapaneseKun SOTO HOKA HAZUSU
JapaneseOn GAI GE
Korean OY
Mandarin wài
Tang *nguɑ̀i
XHC1983 1178.020:wài
Definition (Chinese) out, outside, external; foreign

Occurrences of

năm ngoái1

𢆥
ra việc ngoài2

𠚢

𦋦
còn ở ngoài3


ra ngoại quốc3

𫥨

𫥨
tận/hết ngoài(?) biển/bể4

𡿨𣷭
ngoài ra4


𦋦
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937