độ  –  degree, measure
Frequency #456
Grade3
Strokes9
Radical ⼴ [53.6]
IPA [ ɗo˨˩ˀ ] north   [ ɗo˩˧ ] south
IDS ⿸广⿱廿又
Unicode: U+5EA6 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3độ độ  degree, measure


Grade 4chế độ chế độ  regulation; (societal) system


Grade 4trình độ trình độ  level, degree, standard


Grade 0Ấn Độ Ấn Độ  India


Grade 0ấn độ giáo ấn độ giáo  hinduism


Grade 0Ấn Độ Dương Ấn Độ Dương  Indian Ocean


Community Contributions

Grade 0góc độ góc độ  angle
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese độ
Cantonese dok6 dou6
Hangul 도 탁
HanyuPinlu dù(1505) du(331)
HanyuPinyin 20880.060:dù,duó,zhái
JapaneseKun TABI HAKARU MEMORI
JapaneseOn TAKU DO TO
Korean TO THAK
Mandarin
Tang *dhò dhɑk
XHC1983 0268.060:dù 0280.060:duó
Definition (Chinese) degree, system; manner; to consider

Occurrences of

trước độ mình1

𠓀𨉟
1 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937