thức  –  【type, style; system, formula】*; awake
Frequency #623
Grade3
Strokes6
Radical ⼷ [56.3]
IPA [ tʰ'ɨk̚˧˥ ] north   [ tʰ'ɨk̚˥ ] south
IDS ⿹弋工
Unicode: U+5F0F -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3thức thức  【type, style; system, formula】*


Grade 3thức thức  awake


Grade 4chính thức chính thức  official


Grade 4hình thức hình thức  form


Grade 0đánh thức đánh thức  to wake (someone)


Grade 0phương thức phương thức  procedure, method


Grade 0công thức công thức  formula


Grade 0thức ăn thức ăn  food


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese thức
Cantonese sik1
Hangul
HanyuPinlu shì(567) shi(10)
HanyuPinyin 10558.070:shì,tè
JapaneseKun NORI NOTTORU
JapaneseOn SHIKI SHOKU
Korean SIK
Mandarin shì
Tang shiək
XHC1983 1048.010:shì
Definition (Chinese) style, system, formula, rule