ảnh  –  image, photo
Frequency #97
Grade2
Strokes15
Radical ⼺ [59.12]
IPA [ ăi̯ŋ˧˩˨ ] north   [ ăn˩˥ ] south
IDS ⿰景彡
Unicode: U+5F71 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2ảnh ảnh  image, photo


Grade 3ảnh hưởng ảnh hưởng  to influence; influence, effect, impact


Grade 0hình ảnh hình ảnh  image, photo, photograph


Grade 0ảnh lửa ảnh lửa  light of fire


Grade 0giấy ảnh giấy ảnh  photographic paper


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese ảnh
Cantonese jeng2 jing2
Hangul
HanyuPinlu yǐng(854)
HanyuPinyin 20857.040:yǐng
JapaneseKun KAGE
JapaneseOn EI YOU
Korean YENG
Mandarin yǐng
Tang *qiæ̌ng
XHC1983 1387.100:yǐng
Definition (Chinese) shadow; image, reflection; photograph

Occurrences of

ảnh hưởng1


1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914