hải  –  【sea, ocean】*
Frequency #633
Grade3
Strokes10
Radical ⽔ [85.7]
IPA [ haːj˧˩˨ ] north   [ haːj˩˥ ] south
IDS ⿰氵每
[+]
Unicode: U+6D77 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3hải hải  【sea, ocean】*


Grade 4hải ngoại hải ngoại  abroad, overseas


Grade 4hải quân hải quân  naval forces, navy


Grade 0Thượng Hải Thượng Hải  Shanghai


Grade 0tư hải tư hải  the world (lit. "four oceans"), cf. 𦊚𣷷
 xem 𦊚𣷷


Grade 0Hải Nam Hải Nam  Hainan (island)


Grade 0hải khẩu hải khẩu  river delta, estuary


Grade 0hải quan hải quan  customs, customs duty office


Grade 0hàng hải hàng hải  navigation (nautical)


Grade 0Địa Trung Hải Địa Trung Hải  Mediterranean Sea, Mediterranean


Grade 0𣋀sao hải vương sao hải vương  Neptune


Community Contributions

Grade 0hải tặc hải tặc  pirate
edit

Grade 0Hoàng Hải Hoàng Hải  Yellow Sea
edit

Grade 0Hắc Hải Hắc Hải  Black Sea
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese hải
Cantonese hoi2
Hangul
HanyuPinlu hǎi(914)
HanyuPinyin 31627.010:hǎi
JapaneseKun UMI
JapaneseOn KAI
Korean HAY
Mandarin hǎi
Tang *xə̌i
XHC1983 0432.060:hǎi
Definition (Chinese) sea, ocean; maritime

Occurrences of

nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân1

𠮩𥪝𢬣𠇍
1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925