sinh  –  life; birth
Frequency #453
Grade3
Strokes5
Radical ⽣ [100.0]
IPA [ si̯ŋ˧ ] north   [ si̯n˧ ] south
IDS
Unicode: U+751F -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3sinh sinh  life; birth


Grade 3sinh viên sinh viên  student


Grade 3học sinh học sinh  pupil; schoolboy; schoolgirl


Grade 4sinh nhật sinh nhật  birthday, day of birth
 chúc mừng sinh nhật


Grade 0sinh vật sinh vật  creature, animate being


Grade 0sinh học sinh học  biology (science)


Grade 0hồi sinh hồi sinh  reanimate


Grade 0nho sinh nho sinh  student (antiquated)


Grade 0cuộc sống cuộc sống  life, existence


Grade 0sinh hạ sinh hạ  to give birth to


Grade 0sinh đôi sinh đôi  twin, twins


Grade 0sinh trưởng sinh trưởng  to grow up, to grow


Grade 0nghiên cứu sinh nghiên cứu sinh  post-graduate


Community Contributions

Grade 4𤯨sinh sống sinh sống  to live
edit

Grade 0sa mạc sa mạc  Sa
edit

Grade 0cổ sinh vật học cổ sinh vật học  paleontology
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese sinh
Cantonese saang1 sang1
Hangul
HanyuPinlu shēng(4790) sheng(1071)
HanyuPinyin 42575.010:shēng
JapaneseKun HAERU OU UMARERU
JapaneseOn SEI SHOU
Korean SAYNG
Mandarin shēng
Tang *shræng
XHC1983 1024.010:shēng
Definition (Chinese) life, living, lifetime; birth

Occurrences of

sinh con1

𡥵
sinh ra2

𦋦
trời sinh3

𡗶
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917