sản  –  【to give birth】*
Frequency #3394
Gradeother
Strokes11
Radical ⽣ [100.6]
IPA [ san˧˩˨ ] north   [ saŋ˩˥ ] south
IDS ⿸产生
Unicode: U+7523 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 0sản sản  【to give birth】*


Grade 3sản xuất sản xuất  to produce, to manufacture


Grade 3sản phẩm sản phẩm  product


Grade 4cộng sản cộng sản  communist


Grade 0đặc sản đặc sản  (regional) specialty


Grade 0sản phụ sản phụ  woman in childbirth


Community Contributions

Grade 3di sản di sản  heritage
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese sản
Hangul
HanyuPinyin 42577.150:chǎn
JapaneseKun UMARERU UBU UMU
JapaneseOn SAN
Korean SAN
Mandarin chǎn
XHC1983 0118.101:chǎn
Definition (Chinese) give birth