tỉnh  –  province
Frequency #175
Grade2
Strokes9
Radical ⽬ [109.4]
IPA [ ti̯ŋ˧˩˨ ] north   [ ti̯n˩˥ ] south
IDS ⿱少目
Unicode: U+7701 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2tỉnh tỉnh  province


Grade 0liên tỉnh liên tỉnh  inter-provincial


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese tỉnh
Cantonese saang2 sing2
Hangul 생 성
HanyuPinlu shěng(409)
HanyuPinyin 42473.010:xǐng,shěng,xiǎn
JapaneseKun KAERIMIRU HABUKU MIRU
JapaneseOn SEI SHOU
Korean SENG SAYNG
Mandarin shěng
Tang *shræ̌ng siɛ̌ng
XHC1983 1029.030:shěng 1292.020:xǐng
Definition (Chinese) province; save, economize

Occurrences of

tỉnh1


tỉnh ấy1



𧘇
tỉnh thần1


1 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940