lượng  –  quantity, measure
Frequency #1192
Grade4
Strokes12
Radical ⾥ [166.5]
IPA [ lɨəŋ˨˩ˀ ] north   [ lɨəŋ˩˧ ] south
IDS ⿱旦里
Unicode: U+91CF -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4lượng lượng  quantity, measure


Grade 4số lượng số lượng  quantity


Grade 4lực lượng lực lượng  strengh, force, power


Grade 4năng lượng năng lượng  energy


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese loeng4 loeng6
Hangul 량 양
HanyuPinlu liàng(1265) liang(433) liáng(208)
HanyuPinyin 63683.020:liáng,liàng
JapaneseKun HAKARU
JapaneseOn RYOU
Korean LYANG
Mandarin liàng
Tang liɑng liɑ̀ng
XHC1983 0707.050:liáng 0710.060:liàng
Definition (Chinese) measure, quantity, capacity