âm  –  sound; noise
Frequency #1393
Grade4
Strokes9
Radical ⾳ [180.0]
IPA [ ə̆m˧ ] north   [ ə̆m˧ ] south
IDS ⿱立日
Unicode: U+97F3 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4âm âm  sound; noise


Grade 4âm nhạc âm nhạc  music


Grade 4hồi âm hồi âm  to reply


Grade 4âm thanh âm thanh  sound


Grade 0nguyên âm nguyên âm  vowel


Grade 0bán âm bán âm  semivowel


Grade 0đồng âm đồng âm  homophone; homonym


Grade 0quan âm quan âm  Quan Am, goddess of mercy


Grade 0phụ âm phụ âm  consonant


Grade 0âm tết âm tết  syllable


Grade 0âm hưởng âm hưởng  sonority, harmony, music


Grade 0bán phụ âm bán phụ âm  semi-consonant


Grade 0đa âm tiết đa âm tiết  polysyllabic


Grade 0âm nhạc cổ điển âm nhạc cổ điển  classical music


Community Contributions

Grade 0phát âm phát âm  pronunciation
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese âm
Cantonese jam1
Hangul
HanyuPinlu yīn(639)
HanyuPinyin 74495.010:yīn
JapaneseKun OTO NE
JapaneseOn ON IN
Korean UM
Mandarin yīn
Tang *qyim
XHC1983 1373.030:yīn
Definition (Chinese) sound, tone, pitch, pronunciation