loại  –  class, group, kind, category
Frequency #207
Grade2
Strokes19
Radical ⾴ [181.10]
IPA [ lʷaːj˨˩ˀ ] north   [ lʷaːj˩˧ ] south
IDS ⿰类頁
[+]
Unicode: U+985E -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2loại loại  class, group, kind, category


Grade 4nhân loại nhân loại  mankind, humanity, human race


Grade 0phân loại phân loại  to classify; classification


Grade 0phẩm loại phẩm loại  grade, quality


Grade 0nhân loại học nhân loại học  anthropology


Grade 0phân loại học phân loại học  taxonomy, systematics


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese loại
Cantonese leoi6
Hangul 류 유
HanyuPinlu lèi(792)
HanyuPinyin 74387.040:lèi
JapaneseKun TAGUI
JapaneseOn RUI RAI
Korean LYU
Mandarin lèi
Tang luì
XHC1983 0686.101:lèi
Definition (Chinese) class, group, kind, category