Search Results for "đặc"
đặc biệt - special; unusual
Grade 2
đặc - 【special, unique】*
Grade 1
đặc sắc - special, of special quality
Grade 4
đặc điểm - characteristic, feature
Grade 0
đặc sản - (regional) specialty
Grade 0
đặc khu - special zone
Grade 0
đặc quyền - privilege, prerogative, special right
Grade 0
đặc sứ - special envoy, ambassador extraordinary
Grade 0
đặc vụ - secret service; secret agent
Grade 0
Results From Unicode.org
U+7279: 特 - đặc
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY