quyền  –  right, power; authority
Frequency #563
Grade3
Strokes22
Radical ⽊ [75.18]
IPA [ kʷiəŋ˨˩ ] north   [ kʷiəŋ˩ ] south
IDS ⿰木雚
Common Form:
Unicode: U+6B0A -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3quyền quyền  right, power; authority


Grade 4quyền lực quyền lực  power, might, authority


Grade 0có quyền có quyền  to have the right to


Grade 0quyền năng quyền năng  juridical power


Grade 0dân quyền dân quyền  civic rights


Grade 0pháp quyền pháp quyền  rule of law, jurisdiction


Grade 0đặc quyền đặc quyền  privilege, prerogative, special right


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese quyền
Cantonese kyun4
Hangul
HanyuPinlu quán(483)
HanyuPinyin 21319.060:quán,guàn
JapaneseKun OMORI HAKARU KARI
JapaneseOn KEN GON
Korean KWEN
Mandarin quán
Tang *ghyuɛn
XHC1983 0947.131:quán
Definition (Chinese) power, right, authority