Search Results for "địa"
U+5730:
地
- địa
- [earth, soil, ground]
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 4
Examples
địa phương - region; regional
Grade 3
địa điểm - location, place, site
Grade 4
địa - 【earth, soil, ground】*
Grade 4
địa chỉ - address
Grade 4
bản địa - native, indigenous; vernacular
Grade 0
thuộc địa - colony, annexed territory
Grade 0
nội địa - inland, domestic
Grade 0
địa vực - territory
Grade 0
khách địa - foreign land
Grade 0
địa lý - geography
Grade 0
địa chính trị - geopolitics
Grade 0
địa chất học - geology
Grade 0
hậu thuộc địa - post-colonial
Grade 0
địa thế - terrain, site
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5730: 地 - địa
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY