Search Results for "đội"
U+968A:
隊
-
đội
- to wear (on the head); team
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
đội
- to wear (on the head); team
Grade 3
quân
đội
- army
Grade 4
bộ
đội
- (communist) soldier
Grade 0
đội
hình - formation, line-up
Grade 0
phi
đội
- squadron
Grade 0
đội
quân - army
Grade 0
đội
trưởng - leader of a working gang; leader of a group
Grade 0
Results From Unicode.org
U+968A:
隊
- đội
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me