đội  –  to wear (on the head); team
Frequency #446
Grade3
Strokes12
Radical ⾩ [170.9]
IPA [ ɗoj˨˩ˀ ] north   [ ɗoj˩˧ ] south
IDS ⿰阝㒸
Unicode: U+968A -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3đội đội  to wear (on the head); team


Grade 4quân đội quân đội  army


Grade 0bộ đội bộ đội  (communist) soldier


Grade 0đội hình đội hình  formation, line-up


Grade 0đội quân đội quân  army


Grade 0đội trưởng đội trưởng  leader of a working gang; leader of a group


Grade 0phi đội phi đội  squadron


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đội
Cantonese deoi6
Hangul
HanyuPinlu duì(1474)
HanyuPinyin 64148.090:zhuì,duì,suì
JapaneseKun KUMI
JapaneseOn TAI TSUI
Korean TAY
Mandarin duì
XHC1983 0276.021:duì
Definition (Chinese) team, group; army unit