Search Results for "điện"
U+96FB:
電
-
điện
- electricity
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
điện
- electricity
Grade 3
điện
thoại - telephone, phone
Grade 3
điện
tử - electron; electronic
Grade 4
đèn
điện
- electric light; electric lamp
Grade 0
dây
điện
- electric cable, power line, current line
Grade 0
thư
điện
tử - E-mail
Grade 0
dẫn
điện
- current carrying, conducting, live (electric)
Grade 0
Results From Unicode.org
U+6BBF:
殿
- điện
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me