Search Results for "先"


U+5148: - tiên - first, firstly
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

頭先
đầu tiên - (very) first Grade 2
先
tiên - first, firstly Grade 3
祖先
tổ tiên - ancestor, forefather Grade 4
吝頭先
lần đầu tiên - the (very) first time Grade 0


Results From Unicode.org

先 U+5148: - tiên
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY